Hàn QuốcSIM không giới hạn dữ liệu của KT Link KoreaVND 297,941
4.9(123)
483K+IncheonCombo sân bay (Thẻ giao thông + SIM/ eSIM/ cục phát wifi nhận tại sân bay)VND 386,219
4.6(29441)
31K+Hàn QuốceSIM UsimsaVND 56,645
4.7(44)
203K+Hàn Quốc(Nhận tại sân bay) SIM LG U+ không giới hạn dataVND 281,388
4.8(214)
425K+Incheon Sân Bay IncheonBộ phát Wifi của Wifi DosirakVND 46,530
5.0(21)
246K+Hàn QuốceSIM Hàn Quốc LG U+ tốc độ caoVND 281,388
4.6(111)
296K+SeoulThẻ SIM Trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu không giới hạn + Gọi + Tin nhắn (Lấy tại cửa hàng) | Chingu MobileVND 570,133
4.9(376)
1048K+Hàn QuốcWifi Dosirak eSIMVND 93,796
3.3(20)
32K+Hàn QuốcSKT eSIM không giới hạn dataVND 264,836
4.9(179)
356K+20%
Hàn QuốcThuê cục phát KT WIFIVND 60,692
4.4(7)
33K+Hàn QuốcThẻ eSIM trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu + Cuộc gọi + Tin nhắn không giới hạn | Chingu MobileVND 570,133
5.0(6)
5K+Seoul SeodaemunSIM di động trả trước DosirakVND 643,699
5.0(4)
25K+Incheon82 broad × Thuê cục phát SKT WIFIVND 60,692
4.5(4)
33K+Seoul MyeongdongSIM Hàn Quốc trả trước Link Korea (có thể nạp tiền)VND 809,221
5.0(5)
85K+Hàn QuốcSKT eSIM không giới hạn dataVND 108,509
4224
Incheon Sân Bay IncheonThẻ SIM trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu không giới hạn + Cuộc gọi + Tin nhắn (Lấy tại sân bay) | Chingu MobileVND 606,916
5.0(3)
3K+Hàn QuốcThẻ SIM trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu không giới hạn + Cuộc gọi + Tin nhắn (Giao hàng trong nước) | Chingu MobileVND 606,916
4.9(39)
154K+Hàn Quốc(Nhận tại sân bay) Wifi di động LG U+VND 68,784
5.0(20)
122K+