Hàn QuốcThẻ eSIM trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu + Cuộc gọi + Tin nhắn không giới hạn | Chingu MobileVND 598,554
5.0(8)
7K+Seoul SeodaemunSIM di động trả trước DosirakVND 654,668
5.0(4)
25K+IncheonCombo sân bay (Thẻ giao thông + SIM/ eSIM/ cục phát wifi nhận tại sân bay)VND 317,982
4.6(29446)
34K+Incheon82 broad × Thuê cục phát SKT WIFIVND 61,726
4.5(4)
33K+Hàn QuốcThuê cục phát KT WIFIVND 61,726
4.4(7)
33K+Hàn QuốcWifi Dosirak eSIMVND 95,395
3.4(21)
33K+Hàn QuốcSIM không giới hạn dữ liệu của KT Link KoreaVND 336,687
4.9(127)
484K+Hàn QuốceSIM UsimsaVND 57,611
4.7(46)
203K+Seoul MyeongdongSIM Hàn Quốc trả trước Link Korea (có thể nạp tiền)VND 823,012
5.0(5)
85K+Incheon Sân Bay IncheonBộ phát Wifi của Wifi DosirakVND 47,323
5.0(21)
247K+Hàn QuốcSKT eSIM không giới hạn dataVND 269,349
5.0(195)
359K+20%
Hàn QuốcSKT eSIM không giới hạn dataVND 110,358
5.0(1)
5K+SeoulThẻ SIM Trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu không giới hạn + Gọi + Tin nhắn (Lấy tại cửa hàng) | Chingu MobileVND 598,554
4.9(383)
1050K+Incheon Sân Bay IncheonThẻ SIM trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu không giới hạn + Cuộc gọi + Tin nhắn (Lấy tại sân bay) | Chingu MobileVND 635,963
5.0(5)
4K+Hàn QuốcThẻ SIM trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu không giới hạn + Cuộc gọi + Tin nhắn (Giao hàng trong nước) | Chingu MobileVND 635,963
4.8(42)
154K+Hàn QuốceSIM Hàn Quốc LG U+ tốc độ caoVND 286,184
4.6(120)
297K+Hàn Quốc(Nhận tại sân bay) SIM LG U+ không giới hạn dataVND 286,184
4.8(224)
427K+Hàn Quốc(Nhận tại sân bay) Wifi di động LG U+VND 69,956
5.0(21)
122K+