logo
DEPRECATED_MapFillIconBẢN ĐỒ
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
Tháng 5 2024
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Tháng 6 2024
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Tháng 7 2024
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Tháng 8 2024
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
SIM không giới hạn dữ liệu của KT Link Korea
Hàn QuốcSIM không giới hạn dữ liệu của KT Link KoreaVND 303,687
DEPRECATED_StarIcon4.9(124)
483K+
(Nhận tại sân bay) SIM LG U+ không giới hạn data
Hàn Quốc(Nhận tại sân bay) SIM LG U+ không giới hạn dataVND 286,815
DEPRECATED_StarIcon4.8(217)
425K+
Thẻ SIM Trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu không giới hạn + Gọi + Tin nhắn (Lấy tại cửa hàng) | Chingu Mobile
SeoulThẻ SIM Trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu không giới hạn + Gọi + Tin nhắn (Lấy tại cửa hàng) | Chingu MobileVND 599,875
DEPRECATED_StarIcon4.9(379)
1048K+
SIM di động trả trước Dosirak
Seoul SeodaemunSIM di động trả trước DosirakVND 656,113
DEPRECATED_StarIcon5.0(4)
25K+
SIM Hàn Quốc trả trước Link Korea (có thể nạp tiền)
Seoul MyeongdongSIM Hàn Quốc trả trước Link Korea (có thể nạp tiền)VND 824,828
DEPRECATED_StarIcon5.0(5)
85K+
Thẻ SIM trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu không giới hạn + Cuộc gọi + Tin nhắn (Lấy tại sân bay) | Chingu Mobile
Incheon Sân Bay IncheonThẻ SIM trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu không giới hạn + Cuộc gọi + Tin nhắn (Lấy tại sân bay) | Chingu MobileVND 637,367
DEPRECATED_StarIcon5.0(5)
3K+
Thẻ SIM trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu không giới hạn + Cuộc gọi + Tin nhắn (Giao hàng trong nước) | Chingu Mobile
Hàn QuốcThẻ SIM trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu không giới hạn + Cuộc gọi + Tin nhắn (Giao hàng trong nước) | Chingu MobileVND 637,367
DEPRECATED_StarIcon4.9(39)
154K+