Tạo tên tiếng Hàn cực hay theo ngày tháng năm sinh
Tổng hợp những tên được yêu thích nhất ở Hàn Quốc
Xin chào! Chúng mình là Creatrip! Cùng khám phá Hàn Quốc với chúng mình nhé!
Nếu yêu văn hóa Hàn Quốc, chắc hẳn bạn cũng muốn có 1 cái tên Hàn chứ? Trong bài viết hôm nay, mình sẽ giới thiệu cách tạo tên tiếng Hàn dựa trên ngày sinh của bạn nhé Nếu bạn muốn sử dụng tên này về lâu về dài thì có thể hỏi người Hàn hoặc chúng mình để được tư vấn nha!
Họ tiếng Hàn theo tháng sinh
Chọn họ theo tháng sinh của bạn nè. Ví dụ, nếu sinh vào tháng 1, họ của bạn sẽ là Kim. Đây là những họ phổ biến nhất ở Hàn Quốc nha!
Tháng sinh | Họ |
1 | 김 Kim, Gim |
2 | 이 Lee |
3 | 박 Park, Bak |
4 | 최 Choi |
5 | 정 Jung |
6 | 강 Kang, Gang |
7 | 조 Cho |
8 | 윤 Yoon, Yun |
9 | 장 Jang |
10 | 임 Lim |
11 | 한 Han |
12 | 오 Oh |
Tên tiếng Hàn theo ngày sinh
Chọn tên theo ngày bạn sinh. Ví dụ, nếu bạn sinh vào ngày 1 tháng 1, tên của bạn sẽ là Kim Do-yoon.
Ngày sinh | Tên cho nam | Tên cho nữ |
1 | 도윤 Do-yoon | 서아 Seo-ah |
2 | 서준 Seo-jun | 지안 Ji-an |
3 | 하준 Ha-jun | 하윤 Ha-yoon |
4 | 은우 Eun-woo | 서윤 Seo-yoon |
5 | 시우 Si-woo | 하은 Ha-eun |
6 | 지호 Ji-ho | 지우 Ji-woo |
7 | 서우 Seo-woo | 하린 Ha-rin |
8 | 예준 Ye-jun | 아린 Ah-rin |
9 | 유준 Yu-jun | 지유 Ji-yoo |
10 | 민준 Min-jun | 시아 Si-ah |
11 | 우진 Woo-jin | 수아 Soo-ah |
12 | 도현 Do-hyun | 지아 Ji-ah |
13 | 수호 Su-ho | 나은 Na-eun |
14 | 주원 Ju-won | 아윤 Ah-yoon |
15 | 연우 Yeon-woo | 서연 Seo-yeon |
16 | 건우 Gun-woo | 서우 Seo-woo |
17 | 선우 Seon-woo | 다은 Da-eun |
18 | 시윤 Si-yoon | 예나 Ye-na |
19 | 서진 Seo-jin | 유나 Yu-na |
20 | 준우 Jun-woo | 유주 Yoo-joo |
21 | 유찬 Yu-chan | 예린 Ye-rin |
22 | 지후 Ji-hoo | 소율 So-yul |
23 | 로운 Ro-un | 주아 Joo-ah |
24 | 윤우 Yoon-woo | 하율 Ha-yul |
25 | 우주 Woo-joo | 윤서 Yun-seo |
26 | 현우 Hyun-woo | 서현 Seo-hyun |
27 | 지안 Ji-an | 소윤 So-yoon |
28 | 준서 Jun-seo | 채원 Chae-won |
29 | 도하 Do-ha | 예서 Ye-seo |
30 | 지한 Ji-han | 서하 Seo-ha |
31 | 지훈 Ji-hun | 다인 Da-in |
Đây là những tên thịnh hành nhất được lựa cho cho năm 2020. Nếu bạn muốn những cái tên quen thuộc hơn, mình đã tổng hợp tên các thần tượng K-POP rồi đây. Chọn tên theo thần tượng thì sao nhỉ?
Tên theo thần tượng
Ngày sinh | Tên cho nam | Tên cho nữ |
1 | 석진 Seok-jin | 나연 Na-yeon |
2 | 민호 Min-ho | 소진 So-jin |
3 | 윤기 Yoon-gi | 정연 Jung-yeon |
4 | 승윤 Seung-yoon | 유라 Yu-ra |
5 | 호석 Ho-seok | 지효 Ji-hyo |
6 | 진우 Jin-woo | 민아 Min-ah |
7 | 남준 Nam-jun | 다현 Da-hyun |
8 | 승훈 Seung-hun | 혜리 Hye-ri |
9 | 지민 Ji-min | 채영 Chae-young |
10 | 진환 Jin-hwan | 예지 Yu-ji |
11 | 태형 Tae-hyung | 주희 Joo-hee |
12 | 윤형 Yoon-hyung | 유진 Yu-jin |
13 | 정국 Jung-kook | 원영 Won-young |
14 | 지원 Ji-won | 채령 Chae-ryeong |
15 | 동혁 Dong-hyuk | 유리 Yu-ri |
16 | 준회 Jun-hoe | 유나 Yu-na |
17 | 찬우 Chan-woo | 예나 Ye-na |
18 | 한빈 Han-bin | 소연 So-yeon |
19 | 승철 Seung-cheol | 유진 Yu-jin |
20 | 정한 Jung-han | 수진 Su-jin |
21 | 원우 Weon-woo | 은비 Eun-bi |
22 | 지훈 Ji-hoon | 휘인 Whee-in |
23 | 민규 Min-gyu | 혜원 Hye-wuon |
24 | 한솔 Han-sol | 혜진 Hye-jin |
25 | 종현 Jong-hyun | 채원 Chae-won |
26 | 영민 Young-min | 주현 Ju-hyeon |
27 | 동호 Dong-ho | 민주 Min-joo |
28 | 민현 Min-hyun | 슬기 Seul-gi |
29 | 민기 Min-gi | 채연 Chae-yeon |
30 | 수호 Su-ho | 수영 Soo-young |
31 | 찬열 Chan-yeol | 지수 Ji-soo |
Bạn đã chọn cho mình được cái tên thích hợp chưa? Cho mình biết với nha!
Nếu có bất kì câu hỏi gì, hãy để lại bình luận hoặc liên hệ với Creatrip qua email help@creatrip.com. Hẹn gặp lại các bạn tại các bài viết sau! Theo dõi Creatrip để nhận được những thông tin mới nhất nhé!